
IdealPark IP1-HMT V07
Thang nâng hạ ô tô IdealPark. IP1-HMT V07, với chứng nhận quốc tế, cho phép người lái trên khoang trong các quy trình nâng/ hạ trong hành trình di chuyển tối đa 11,9 m. Kích thước sàn nâng có thể tùy chỉnh lên tới 270x560 cm và chỉ cần chiều sâu hố pít 80 cm.
IP1-HMT V07 đảm bảo sự an toàn tuyệt đối và toàn diện cho người dùng trong tất cả các hoạt động.
Thang nâng được trang bị một PLC có màn hình cảm ứng quản lý các thiết bị an toàn, từ hàng rào tế bào quang điện để theo dõi vị trí chính xác của ô tô trên sàn nâng cho đến hệ thống kiểm soát độ căng của cáp.
Thiết bị UPS cho phép hạ sàn đỗ xuống và mở cửa cuốn ngay cả trong trường hợp mất điện và đảm bảo rằng người lái xe có thể rời khỏi sàn nâng.
Hệ thống có thể được trang bị điều khiển từ xa để điều khiển trực tiếp từ ô tô. Hệ thống có thể được trang bị một điện thoại cho phép người lái xe liên hệ với trung tâm cứu hộ hoạt động 24/24 trong trường hợp khẩn cấp. Thang nâng tiêu chuẩn được mạ kẽm hoàn toàn và có thể được phủ Triplex với nhiều màu sắc khác nhau để hài hòa với môi trường xung quanh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Chiều rộng sàn nâng/ Platform width | từ 230 cm đến 270 cm | |
Chiều dài sàn nâng/ Platform length | từ 500 cm đến 560 cm | |
Tải trọng/ Load capacity | 2700 kg (3000 kg với phiên bản XL) | |
Hành trình/ Travel | tới 11,9 m (15,9 m với phiên bản XL) | |
Chiều sâu hố thang/ Pit depth | 80 cm | |
Vận tốc/ Speed | 0,15 m/s |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THIẾT KẾ
- Thông số thiết kế - IP1-HMT V07
- Thông số thiết kế - Lựa chọn bảo vệ tầng trệt - IP1-HMT V07
Description | Dimension | Standard | Max |
Chiều rộng sàn nâng/ Platform width | A | 250 | 270 |
Chiều dài sàn nâng/ Platform length | C | 520 | 560 |
Chiều dài xe/ Car length | E | 512 | 552 |
Chiều rộng hố thang/ Pit width | B | 290 | 310 |
Chiều dài hố thang/ Pit length |
L | 528 | 568 |
Chiều sâu hố thang/ Pit depth | H+40 | 80 | 80 |
Tổng chiều cao/ Total height |
D+/-5 | (F+H) | (F+H) |
Hành trình/ Travel | F+/-5 | 250 | 1190 (Max) |
Gờ cột/ Column’s ledge | G | 115 | 115 |
Khoảng hở/ clearance | I | 205 (Min)** | 205 (Min)** |
TÀI LIỆU KỸ THUẬT